Từ điển

Rating
INGREDIENT
Quá kém

Alcloxa

Về mặt kỹ thuật, được gọi là nhôm chlorhydroxy allantoinate, alcloxa có đặc tính co thắt.

Xem thêm
Quá kém

Albumin

Có trong lòng trắng trứng và có thể để lại một lớp màng trên da. Nó có thể làm co da tạm thời.

Xem thêm
Quá kém

AGE

Các sản phẩm cuối cùng của glycation tiên tiến được tạo ra bởi nguồn nhiên liệu chính của cơ thể, cụ thể là glucose.

Xem thêm
Quá kém

Aerocarpus Santalinus

Còn được gọi là gỗ đàn hương đỏ, thành phần hương thơm này có nguy cơ gây kích ứng da.

Xem thêm
Quá kém

Advanced Glycation Endproduct (AGE)

Các sản phẩm cuối cùng của glycation tiên tiến, còn được gọi là AGEs, được tạo ra bởi nguồn nhiên liệu chính của cơ thể, cụ thể là glucose.

Xem thêm
Quá kém

Acetone

Dung môi mạnh được sử dụng trong chất tẩy sơn móng tay.

Xem thêm
Quá kém

Acetic Acid

Axit được tìm thấy trong giấm, một số loại trái cây và mồ hôi của con người. Nó có thể gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Quá kém

Acacia Farnesiana Extract

Chiết xuất thơm từ một loại cây keo. Không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào cho da.

Xem thêm
Kém

Blue Tansy

Một loại tinh dầu có mùi thơm, có khả năng gây nhạy cảm được sử dụng cho các đặc tính tạo màu, mùi hương và chống oxy hóa của nó.

Xem thêm
Kém

Asimina Triloba Fruit Extract

Chiết xuất thực vật này, còn được gọi là pawpaw, có đặc tính chống oxy hóa nhưng cũng có thể gây kích ứng da.

Xem thêm