Từ điển
Apricot Kernel
Thường được sử dụng như một chất mài mòn trong cái gọi là tẩy tế bào chết “tự nhiên”.
Alkyloamides
Được xác định trên nhãn sản phẩm chăm sóc da là DEA, triethanolamine (TEA) và monoethanolamine (MEA).
Walnut Shell Powder
Chất mài mòn dùng trong các sản phẩm chà; không được ưa chuộng hơn hạt polyetylen.
Vetiver Zizanoides Root Extract
Cây có thể mang lại một số đặc tính có lợi nhưng cũng có thể gây mẫn cảm cho da do các thành phần có mùi thơm (tùy thuộc vào bộ phận nào của cây được sử dụng).
Tanacetum Annuum Flower Oil
Tinh dầu thơm (hay còn gọi là blue tansy) có nguy cơ gây mẫn cảm cho da.
Rosa Damascena Flower Water
Dung dịch thơm thu được từ hoa của hoa hồng gấm hoa, có nguy cơ gây kích ứng da.
Quaternium-15
Chất bảo quản giải phóng formaldehyde được sử dụng trong mỹ phẩm. Nó có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.
Potassium Myristate
Chất tẩy rửa tẩy rửa là thành phần cấu tạo của xà phòng; nó có thể làm khô và làm nặng da đối với một số người.