Từ điển

Rating
INGREDIENT
Tốt nhất

Azelex

Một loại thuốc axit azelaic theo toa.

Xem thêm
Tốt nhất

Azelaoyl Bis-Dipeptide-10

Azelaoyl bis-dipeptide-10 là một peptide tổng hợp được xây dựng xung quanh axit azelaic có nguồn gốc tự nhiên mang lại lợi ích làm sáng và chống oxy hóa.

Xem thêm
Tốt nhất

Azelaic Acid

Chất làm dịu và tẩy tế bào chết nhẹ nhàng giúp tinh chỉnh kết cấu của da và làm giảm các vết thâm + dấu vết của chúng. Nổi tiếng trong việc làm dịu làn da mẩn đỏ, nhạy cảm.

Xem thêm
Tốt nhất

Azadirachta Indica

Dạng chiết xuất của loại cây này có tác dụng chống oxy hóa và làm dịu da, đồng thời cũng có thể giúp giảm số lượng vi khuẩn có hại trên bề mặt da.

Xem thêm
Tốt nhất

Avocado Oil

Dầu làm mềm tương tự như các loại dầu thực vật không có mùi thơm khác. Nó có đặc tính chống oxy hóa.

Xem thêm
Tốt nhất

Avobenzone

Bộ lọc chống nắng chỉ có tia UVA phải được kết hợp với các thành phần chống nắng khác để đạt được khả năng bảo vệ phổ rộng. Avobenzone phải được ổn định trong công thức để giữ cho nó không bị phân hủy sớm trên da.

Xem thêm
Tốt nhất

Avena Sativa Kernel Extract

Một tên gọi khác của chiết xuất yến mạch. Thành phần có nguồn gốc thực vật này nổi tiếng với cả đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt nhất

Avena Sativa (Oat) Kernel Oil

Loại dầu có nguồn gốc từ yến mạch này được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da, cũng như các lợi ích dưỡng ẩm làm mềm da.

Xem thêm
Tốt nhất

Avena Sativa (Oat) Kernel Extract

Thành phần có nguồn gốc thực vật này nổi tiếng với cả đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt nhất

Atractylodes Macrocephala Root Powder

Thành phần thảo dược mang lại lợi ích chống oxy hóa và đặc tính làm dịu da.

Xem thêm