Từ điển

Rating
INGREDIENT
Tốt nhất

AHA

AHA, còn được gọi là axit alpha hydroxy, tẩy tế bào chết trên da và cải thiện các dấu hiệu lão hóa, da khô và da không đều màu.

Xem thêm
Tốt nhất

Adenosine Triphosphate

Một hợp chất hữu cơ từ adenosine, được hình thành do quá trình thủy phân axit nucleic của nấm men. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ATP dường như có tiềm năng mạnh mẽ như một thành phần phục hồi da và là một chất làm dịu.

Xem thêm
Tốt nhất

Adenosine Phosphate

Còn được gọi là AMP, adenosine phosphate là một thành phần làm dịu và phục hồi da tương tự như adenosine triphosphate.

Xem thêm
Tốt nhất

Adenosine

Được biết đến với các lợi ích làm mịn nếp nhăn và làm dịu da. Adenosine cũng có tự nhiên trong da, cho phép khả năng tương thích sinh học lý tưởng.

Xem thêm
Tốt nhất

Adansonia Digitata Seed Oil

Còn được gọi là dầu hạt Baobab, thành phần làm mềm có nguồn gốc từ thực vật này giúp hydrat hóa, làm dịu và mang lại lợi ích chống oxy hóa chống lão hóa.

Xem thêm
Tốt nhất

Adansonia Digitata Seed Extract

Chiết xuất thực vật từ cây bao báp, giàu axit amin và axit béo nuôi dưỡng da, cũng như các hợp chất phenolic và flavonoid thể hiện lợi ích chống oxy hóa mạnh mẽ.

Xem thêm
Tốt nhất

Active Ingredient

Cho biết một thành phần được quy định và phê duyệt để thực hiện một chức năng chăm sóc da cụ thể.

Xem thêm
Tốt nhất

Actinidia Chinensis (Kiwi) Fruit Extract

Chiết xuất từ quả Actinidia chinensis (kiwi) là một nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời, bao gồm cả vitamin C.

Xem thêm
Tốt nhất

Achillea Millefolium Extract

Thành phần này, còn được gọi là chiết xuất cỏ thi, có đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt nhất

Acetyl Zingerone

Chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ gừng này mang lại một danh sách dài các lợi ích cho da, chủ yếu xoay quanh việc bù đắp tác động có thể nhìn thấy của việc tiếp xúc với môi trường và giúp sửa chữa rõ rệt những tổn thương trong quá khứ.

Xem thêm