Từ điển

Rating
INGREDIENT
Trung bình

Botanicals

Thuật ngữ chung cho một nhóm lớn các thành phần tự nhiên.

Xem thêm
Trung bình

Boswellia Serrata Extract

Chiết xuất từ nhựa cây cao su và cũng là nguồn gốc của trầm hương Ấn Độ, chiết xuất thực vật này có cả phẩm chất tích cực và tiêu cực đối với da.

Xem thêm
Trung bình

Blue 1 Lake

Một sắc tố không tan trong nước được sử dụng trong mỹ phẩm. Nó cũng được sử dụng làm màu thực phẩm và được tạo ra từ việc kết hợp một sắc tố hữu cơ với một hoặc nhiều khoáng chất.

Xem thêm
Trung bình

Blue 1

Sắc tố này tạo thêm màu sắc cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da và được coi là an toàn khi sử dụng trong ứng dụng này.

Xem thêm
Trung bình

Bismuth Oxychloride

Còn được gọi là ngọc trai tổng hợp, đây là thành phần chính có trong hầu hết các loại phấn được gọi là “trang điểm khoáng chất”.

Xem thêm
Trung bình

Birch Leaf Extract

Chiết xuất từ cây Betula alba (tên thường gọi bạch dương trắng).

Xem thêm
Trung bình

Birch Bark Extract

Chiết xuất từ cây Betula alba (tên thường gọi bạch dương trắng).

Xem thêm
Trung bình

Biotin

Một chất hòa tan trong nước được sản xuất trong cơ thể.

Xem thêm
Trung bình

Benzyl Alcohol

Có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên, loại cồn không làm khô này đóng vai trò là chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm và được coi là một trong những chất bảo quản ít gây kích ứng nhất được sử dụng.

Xem thêm
Trung bình

Benzalkonium Chloride

Được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da.

Xem thêm