Từ điển

Rating
INGREDIENT
Trung bình

Annato Extract

Chất màu thực vật tự nhiên có nguồn gốc từ thịt bao quanh hạt của Bixa orellana, một loại cây bụi có nguồn gốc từ Nam Mỹ.

Xem thêm
Trung bình

Ammonium Polyacrylate

Thành phần tổng hợp có chức năng chính là chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng.

Xem thêm
Trung bình

Ammonium Hydroxide

Chất lỏng trong suốt, không màu được sử dụng trong mỹ phẩm để điều chỉnh độ pH của sản phẩm.

Xem thêm
Trung bình

Amber Powder

Loại bột này có nguồn gốc từ nhựa cây hóa thạch được sử dụng làm chất độn và tẩy tế bào chết vật lý trong các sản phẩm chăm sóc da.

Xem thêm
Trung bình

Aluminum Silicate

Muối có đặc tính hấp thụ và mài mòn.

Xem thêm
Trung bình

Alumina

Khoáng chất tự nhiên được sử dụng làm chất làm đặc, hấp thụ và mài mòn trong các sản phẩm chăm sóc da. Còn được gọi là oxit nhôm.

Xem thêm
Trung bình

Allium Sativum Garlic Bulb Extract

Chiết xuất tỏi giàu hợp chất chống oxy hóa. Được quảng cáo là một chất dưỡng da và thành phần chống nấm. Cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định khả năng gây kích ứng của nó.

Xem thêm
Trung bình

Alcohol

Một nhóm các hợp chất hữu cơ có nhiều dạng và công dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Trung bình

Acid

Bất cứ thứ gì có độ pH thấp hơn 7 đều được coi là có tính axit; trên 7 được coi là kiềm.

Xem thêm
Trung bình

Acetyl Tributyl Citrate

Liên quan đến axit xitric và được sử dụng làm chất làm dẻo, phổ biến nhất trong sơn móng tay và các sản phẩm làm cứng móng tay.

Xem thêm