Từ điển

Rating
INGREDIENT
Quá kém

Boswellia Carterii

Loại dầu dễ bay hơi này, còn được gọi là nhũ hương, có thể gây mẫn cảm cho da. Không có bằng chứng cho thấy nó có lợi cho da.

Xem thêm
Quá kém

Borax

Còn được gọi là natri borat decahydrat, hàn the là một khoáng chất bao gồm natri, boron, oxy và nước.

Xem thêm
Quá kém

Borate

Nhóm các hợp chất được sử dụng trong mỹ phẩm với số lượng nhỏ chủ yếu làm chất điều chỉnh độ pH.

Xem thêm
Quá kém

Bois De Rose Oil

Chủ yếu được sử dụng như một thành phần hương liệu và hương liệu; không có nghiên cứu nào liên quan đến lợi ích của nó đối với da.

Xem thêm
Quá kém

Black Pepper Extract And Oil

Nó có thể gây ra sự nhạy cảm đáng kể cho da…

Xem thêm
Quá kém

Black Locust Extract

Chiết xuất có thể có đặc tính chống oxy hóa, mặc dù nó cũng có thể có các thành phần gây hại.

Xem thêm
Quá kém

Bitter Orange Flower

Được sử dụng tại chỗ, hàm lượng metanol của thành phần này khiến nó có khả năng gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Quá kém

Bergamot Oil

Một loại dầu cam quýt dễ bay hơi, khi được sử dụng tại chỗ, là chất nhạy cảm với ánh sáng.

Xem thêm
Quá kém

Benzyl Salicylate

Một hóa chất thơm dễ bay hơi có mùi hoa ngọt ngào được sử dụng để truyền mùi hương cho các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa.

Xem thêm
Quá kém

Benzyl Benzoate

Benzyl benzoate là một thành phần hương thơm dễ bay hơi và dung môi có tác dụng kích ứng da được ghi nhận.

Xem thêm