Từ điển

Rating
INGREDIENT
Tốt nhất

ATP

Một hợp chất hữu cơ từ adenosine, được hình thành do quá trình thủy phân axit nucleic của nấm men. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ATP dường như có tiềm năng mạnh mẽ như một thành phần phục hồi da và là một chất làm dịu.

Xem thêm
Tốt nhất

Astragalus Membranaceus

Tên Latin của loại thảo mộc Trung Quốc Huang-Qi, còn được gọi là đậu tằm sữa.

Xem thêm
Tốt nhất

Astaxanthin Extract

Carotenoid (sắc tố caroten) được tìm thấy trong thực vật, tảo và cá, đặc biệt là cá hồi, có chức năng như một chất chống oxy hóa mạnh.

Xem thêm
Tốt nhất

Astaxanthin

Carotenoid (sắc tố caroten) được tìm thấy trong thực vật, tảo và cá, đặc biệt là cá hồi, có chức năng như một chất chống oxy hóa mạnh.

Xem thêm
Tốt nhất

Aspergillus Ferment

Chiết xuất nấm được sản xuất thông qua quá trình lên men với các lợi ích làm sáng da và chống oxy hóa đã được chứng minh. Cũng có thể cải thiện hoạt tính sinh học của các thành phần chăm sóc da khác.

Xem thêm
Tốt nhất

Asiatic Acid

Chất chống oxy hóa mạnh được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực vật, bao gồm Centella asiatica. Được sử dụng trong chăm sóc da để giúp bù đắp các tác nhân gây tổn thương do ánh nắng mặt trời và lão hóa da, đồng thời mang lại các đặc tính làm dịu.

Xem thêm
Tốt nhất

Ascorbyl Tetraisopalmitate

Dẫn xuất hòa tan trong dầu, ổn định cao của vitamin C giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và thúc đẩy cấu trúc da săn chắc.

Xem thêm
Tốt nhất

Ascorbyl Palmitate

Dạng ổn định, hòa tan trong dầu của vitamin C hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp ổn định các công thức chăm sóc da.

Xem thêm
Tốt nhất

Ascorbyl Methylsilanol Pectinate

Dạng vitamin C được coi là ổn định và có chức năng như một chất chống oxy hóa và chất làm đặc.

Xem thêm
Tốt nhất

Ascorbyl Glucoside

Dạng ổn định, hòa tan trong nước của vitamin C giúp làm sáng làn da xỉn màu và làm mờ các vết đổi màu.

Xem thêm