Từ điển

Rating
INGREDIENT
Tốt nhất

Arctium Majus

Chức năng như một chất chống oxy hóa làm dịu da.

Xem thêm
Tốt nhất

Arctium Lappa Root Extract

Chất chống oxy hóa làm dịu da.

Xem thêm
Tốt nhất

Arctium Lappa

Chất chống oxy hóa làm dịu da.

Xem thêm
Tốt nhất

Arbutin

Chất chống oxy hóa giúp tăng cường và làm đều màu da tổng thể. Hoạt động bằng cách làm gián đoạn các tác nhân gây đổi màu. Có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp.

Xem thêm
Tốt nhất

Arachis Hypogaea Extract

Chiết xuất của cây thường được gọi là đậu phộng. Nó có thể có đặc tính làm mềm và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt nhất

Apricot Kernel Oil

Dầu thực vật làm mềm được ép từ hạt quả mơ, và tương tự như các loại dầu thực vật không có mùi thơm khác.

Xem thêm
Tốt nhất

Apple Fruit Extract

Tên gọi chung của nhiều loại táo, tất cả đều có khả năng chống oxy hóa mạnh, ít nhất là về mặt lý thuyết, có thể có lợi cho da khi bôi tại chỗ.

Xem thêm
Tốt nhất

Antioxidant

Thuật ngữ chung cho một nhóm lớn các thành phần tự nhiên và tổng hợp có tác dụng chống lại tác động xấu của môi trường lên da

Xem thêm
Tốt nhất

Anthocyanin

Nhóm các chất tự nhiên được tìm thấy trong thực vật cung cấp trái cây, rau và cây trồng.

Xem thêm
Tốt nhất

Anthemis Nobilis Flower Extract

Còn được gọi là chiết xuất hoa cúc, thành phần này có đặc tính làm dịu da và chống lão hóa đáng chú ý.

Xem thêm